Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
test paper


noun
1. a written examination
Syn:
examination paper, exam paper, question sheet
Hypernyms:
examination, exam, test
2. paper impregnated with an indicator for use in chemical tests
Hypernyms:
indicator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.